|
Nét đặc trưng cơ bản
Độ chính xác đo cạnh : 2mm + 2ppmxD
Khoảng cách đo cùng gương đơn : 5000m
Khoảng cách đo laser không gương : 500m
Tự động bù xiên : ± 6’
Tốc độ đo của máy : Fine (0,9s), Rapid (0,7s), Tracking (0,3s)
Bộ nhớ trong : 10.000 điểm
Nhớ ngoài bằng SD Card USB : max 4GB
Cổng truyền số liệu RS232
Trang bị đèn chỉ dẫn Guild light : 2 màu
Pin BDC70B : hoạt động lien tục trong vòng 36h
Khả nằng hoạt động trong điều kiện thời tiết : -30 đến 600C
Phần mềm ứng dụng cãi sẵn
Coord : Đo lưu tọa độ
MLM : Đo khoảng cách gián tiếp
REM : Đo chiều cao gián tiếp
Offset : Đo bù
Setting out : Đo cắm điểm
Setting Line : Đo cắm đường thẳng
Setting Arc : Đo cắm đường cong
Resection : Đo giao hội nghịch
Area : Đo diện tích vùng
Point Projection : Đo chiếu điểm
Traverse : Đo hiệu chỉnh đường truyền
Thông số kỹ thuật cơ bản
Loại máy
|
CX 101
|
CX 102
|
CX105
|
CX 107
|
Ống kính
|
Chiều dài: 171mm, ống ngắm sơ bộ: 45mm, độ phóng đại 30x, độ phân giải ống kính 2,5’. Trường ngắm: 1030’, khoảng ngắm nhỏ nhất: 1,3m, ảnh: thuận.
|
Đo góc
|
Độ phân giải hiển thị
|
0,5"/1"(CX101) ,1"/5'', 0.2/1mg, 0.005/0.02mil
|
Độ chính xác
|
1''
|
2"
|
5"
|
7”
|
IACS
|
có
|
Chế độ đo
|
H
|
Cùng chiều/ ngược chiều kim đồng hồ, đặt về 0, nhập góc, đo lặp
|
V
|
Góc thiên đỉnh 0, ngang 0, độ dốc %
|
Tự động bù xiên
|
Bù xiên 2 trục, Phạm vi bù: ± 6’
|
Đo cạnh
|
Dùng công nghệ Pha và tia laser đỏ
|
Đơn vị
|
Meter, food, food + inch, US food, US food + inch
|
Laze
|
Không gương: Class 3R/ Gương và gương giấy: Class 1
|
Khoảng cách đo
|
Laser
|
0.3 đến 500m
|
Gương giấy
|
RS90N-K: 1.3 đến 500m, RS50N-K: 1.3 đến 300m, RS10N-K: 1.3 đến 100m
|
Gương mini
|
CP01: 1.3 đến 2,500m, 0R1PA: 1.3 đến 500m
|
1 gương AP
|
Điều kiện bình thường: 1.3 đến 4,000m, Điều kiện tốt: 1.3 đến 5,000m
|
3 gương AP
|
Điều kiện bình thường: 5,000m, Điều kiện tốt: 6,000m
|
Độ chính xác đo
|
Laser
|
0.3 đến 200m: ±(3+2ppm x D)mm
200 đến 350m: ±(5+10ppm x D)mm; 350 đến 500m: ±(10+10ppm x D)mm
|
Gương giấy
|
(3+2ppm x D)mm
|
Gương AP/CP
|
(2+2ppm x D)mm
|
Độ phân giải
|
Đo Fine/Rapid: 0.001m, Tracking: 0.01m
|
Thời gian đo
|
Fine: 0.9s, Rapid: 0.7s, Tracking: 0.3s
|
Tia laze
trong chế độ đo không gương
|
3 x 5mm@2m, 6.5 x 7mm@10m, 19 x 14mm@40m
.12 x .12in.@6.6ft., .26 x 28in.@33ft., .75 x .55in.@131ft.
|
Giao diện và bộ nhớ
|
Màn hình/ Bàn phím
|
Màn hình LCD,192x80 chấm, được rọi sáng, điều chỉnh độ tương phản
|
Bàn phím
|
25 phím trên 2 mặt
|
Trên 1 mặt
|
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ trong
|
khoảng 10,000 điểm
|
Bộ nhớ ngoài
|
tuỳ chọn thẻ SD hay SDHC (4GB)/ USB (4GB)
|
Giao diện
|
Serial RS-232C (Tốc độ truyền: 1,200 đến 38,400bps)
|
Bluetooth/ Công nghệ truyền SFX
|
Bluetooth Class 2, Ver.1.2./ Công nghệ truyền dữ liệu SFX dựa vào việc truyền Bluetooth của điện thoại có hỗ trợ GPRS
|
Tổng quan
|
Guide light
|
2 màu xanh và đỏ, phạm vi hoạt động: 1.3 đến 500m, LED Class 1
|
Bọt nước cân bằng
|
Bọt thuỷ tròn
|
30”/2mm
|
40”/2mm
|
Bọt thuỷ dài
|
10’/2mm
|
Dọi tâm laze (tuỳ chọn)
|
Chấm laze đỏ (635nm ± 10nm), độ chính xác tia: £1.0mm@1.3m
|
Ống ngắm sơ bộ
|
Độ phóng đại: 3x, khoảng ngắm nhỏ nhất: 0.3m
|
Chống chịu với nước và bụi bẩn
|
IP66
|
Kích thước tay cầm và acquy
|
W91 x D181 x H348mm
|
166x 173x 341
|
Trọng lượng
|
5.6kg
|
5.5kg
|
5.4kg
|
Nguồn cung cấp
|
Acquy ngoài BDC70
|
Li-on: 7.2V, 2.4Ah, 2 acquy cho máy 2”, 3”, 5”, 1 cho máy 6”
|
Thời gian hoạt động
|
BDC70: khoảng 36 giờ,
|
Điện áp đầu vào
|
6.0 đến 8.0V DC
|
Tự động tắt nguồn
|
Có thể chọn trong vòng 5/10/15/30 phút
|
Phần mềm
|
Chương trình ngoài
|
Đo giao hội nghịch, đo toạ độ 3D, đo cắm điểm, bố trí đường thẳng, đo cắm đường cong, chiếu điểm, đa giác, đo kiểm tra lưới đường chuyền, đo bù khoảng cách ngắn, đo bù khoảng cách giữa hai điểm, đo bù góc, đo khoảng cách gián tiếp MLM, đo cao gián tiếp REM, tính diện tích.
|
2. Máy toàn đạc điện tử SOKKIA FX Series
|
Máy toàn đạc điện tử SOKKIA FX Series
Toàn đạc điện tử thế hệ FX là thế hệ toàn đạc điện tử mới nhất của SOKKIA trong năm 2012. Thế hệ FX vẫn kế thừa những tính năng ưu việt của thế hệ SET X Series đồng thời đem đến những tính năng mới hơn và thuận tiện hơn cho người sử dụng.
|
|
|
Nét đặc trưng cơ bản
- Độ chính xác đo cạnh cùng với gương : ±(1.5+2ppm x D)mm
- Khoảng cách đo cùng gương : 5000m
- Khoảng cách đo laser không dùng gương : 0,3 đến 500m
- Màn hình màu TFT LCD cảm ứng
- Bàn phím có 32 phím đèn
- Hệ điều hành : Window CE 6.0
- Sử dụng phần mềm đo thực địa MAGNET
- Bộ nhớ trong 64 MB
Thông số kỹ thuật cơ bản
Loại máy
|
FX 101
|
FX 102
|
FX 103
|
FX 105
|
Ống kính
|
Chiều dài: 173mm, ống ngắm sơ bộ: 45mm, độ phóng đại 30x, độ phân giải ống kính 2,5’. Trường ngắm: 1030’, khonảg ngắm nhỏ nhất: 1,3m.
|
Đo góc
|
Đơn vị
|
Degree/Gon/Mil
|
Độ phân giải hiển thị
|
0.5"/1'', 0.1/0.2mg, 0.002/0.005mil
|
1"/5'', 0.2/1mg, 0.005/0.02mil
|
Độ chính xác
|
1''
|
2"
|
3"
|
5"
|
Tự động bù xiên
|
Bù xiên 2 trục, Phạm vi bù: ± 4’
|
Đo cạnh
|
Dùng công nghệ Pha và tia laser đỏ
|
Laser
|
Class 3R (5W) và Class 1 (0.22W)
|
Đơn vị
|
Meters/ Feet/US feet
|
Khoảng cách đo cùng
|
Không gương
|
0.3 đến 500m với bề mặt phản xạ trắng 90%
0.3 đến 250m với bề mặt phản xạ tối màu 18%
|
Gương giấy
|
RS90N-K: 1.3 đến 500m
|
Gương mini
|
CP01: 1.3 đến 2500m, 0R1PA: 1.3 đến 500m
|
1 gương AP01
|
Điều kiện bình thường: 1.3 đến 5000m, Điều kiện tốt: 1.3 đến 6000m
|
3 gương AP01
|
Điều kiện bình thường: 1.3 đến 5000m, Điều kiện tốt : 1.3 đến 6000m
|
Độ chính xác đo cùng
|
Không gương
(Dạng đo Fine)
|
0.3 đến 200m: ±(3+2ppm x D)mm
200 đến 350m: ±(5+10ppm x D)mm; 350 đến 500m: ±(10+10ppm x D)mm
|
Không gương (Dng đo Rapid)
|
0.3 đến 200m: ±(6+2ppm x D)mm
200 đến 350m: ±(8+10ppm x D)mm; 350 đến 500m: ±(15+10ppm x D)mm
|
Gương giấy
|
Fine: ±(3+2ppm x D)mm, Rapid:
|
30"2mm
|
Bọt thuỷ dài
|
10'/2mm
|
Ống ngắm sơ bộ
|
Độ phóng đại
|
5.5x
|
3x
|
Bảo vệ với môi trường
|
Dùng chuẩn IP65
|
Nhiệt độ làm việc
|
Từ -20 đến 500C
|
Trọng lượng
|
Khoảng 7kg
|
Nguông cung cấp
|
7.5V DC
|
Acquy
|
BDC70
|
Li – ion: làm việc trong khoảng 20h
|
BDC60
|
Li – ion: làm việc trong khoảng 24h |
Acquy ngoài
|
Ni-MH , BDC60 làm việc khoảng 17h, BDC61 làm việc khoảng 35h
|
Tự động cắt nguồn điện
|
Có thể chọn trong vòng 30, 15, 10 phút
|
|
|
|
3. Máy tòan đạc điện tử Sokkia Cynus KS -202

GIÁ: 100.000.000Đ
Cynus KS -202 đo không gương 300m
www.2LS-tools.com
Specifications subject to change without notice
©2012 Topcon Corporation All rights reserved.
About 2LS
TM
Product names mentioned in this brochure are trademarks of their respective holders.
Product colors in this brochure may vary slightly from those of actual products owing to limitations of the printing process.
Designs and specifications are subject to change without notice.
Magnification
Telescope
Angle measurement
Distance measurement
Interface and Data Management
General
Power supply
30x
Image
Erect
Field of View
1°30''''''''
Resolving power
3.0"
Minimum focus distance
1.3m
Display resolution
1"/ 5"
Accuracy
2"
Axis compensator
1 axis, ±3'''''''' (Compensation range)
Measuring range
Prism
Reflectorless
Prism
Reflectorless
Prism
Internal memory
Plug-in memory device
Plate Level
Circular level
Reflectorless
200m
2,000m (Single Prism)
Accuracy
(3+2 ppm x D)mm
(2+2 ppm x D)mm
Measuring time (Fine)
1.1s
1.1s
Display
Graphic LCD
Keyboard
24 Alpha-Numeric Keys
Control panel location
2 sides
Data storage
24,000 pts
N/A
Interface
Serial RS-232C
Levels
30" / 2mm
10'''''''' / 2mm
Optical plummet (Magnification)
3x
Dust and water protection
IP54
Operating temperature
-20 to 50ºC
Size with handle
336(H) x 184(W) x 172(L) mm
Weight with battery & tribrach
4.9kg
Battery
BT-77Q
Operating time(20ºC)
Approx. 23 hours
4. Máy tòan đạc điện tử Sokkia SET 02N

GIÁ:95.000.000Đ
Máy tòan đạc điện tử SokkiaSET 02N
Product Description
Made in China, top quality.
Easy operation: Alphanumeric keyboard.
Complete application programs.
Xtended internal memory, max: 24000 points.
Long-time working battery: 10 hours.
Supprior waterproof. Dustproof capabilities. High accuracy and long measuring range.
Model |
SET-02N |
Telescope |
Length |
150mm |
Objective aperture |
45mm(EDM: 50mm) |
Magnification |
30 × |
Image |
Erect |
Field of view |
1° 30'''''''' |
Resolving power |
3.0 " |
Shortest focus |
1.3m |
Distance measurement section |
Single prism |
2, 000m |
Three prism |
2700m |
Measuring Accuracy |
± (2mm+2ppm× D)m. s. e |
Measuring time(first time) |
fine |
1.2sec(4sec) |
tracking |
0.4sec(3sec) |
Angle measurement section |
Accuracy |
2 " |
Method |
Absolute encoder |
Minimum readout |
1" /5 " |
Diameter of circle |
71mm |
displaying |
display |
Double sides |
Tilt compensator |
method |
Single axis |
range |
± 3'''''''' |
Level sensitivity |
Circular level |
10'''''''' /2mm |
Plate level |
30 " /2mm |
Optical plummet |
Magnification |
3x |
Focus range |
0.5m-∞ |
Field of view |
5° |
Durability |
Proof water and dust |
IP54 |
Working temperature |
-20 |
Power supply |
Charger |
TBC-2 |
Battery |
TBB-2, 2300mA 7.2V(NI-MH) |
Working time |
45hours(angle measurement)10hours(angle and distance measurement) |
others |
size |
336H× 184W× 172L |
Weight(with battery) |
4.9kg |
Data port |
RS-232C |
Internal memory |
24000points |
5. Máy tòan đạc điện tử Sokkia Gowin TKS -202

GIÁ:85.000.000Đ
Độ chính xác 2''
Độ phóng đại/độ phân giải 30X/ 3.0''''''''''''''''''''''''''''''''
Đo Góc
Phương Pháp mã hóa tuyệt đối
Đo Khoảng Cách
Đo với gương đơn 2,000m
Đo với gương chùm 3 2,700m
Độ chính xác ( 2 + 2ppm x D) mm
THÔNG SỐ CHUNG
Chống nước và bụi bẩn tiêu chuẩn IP54 (IEC 60529)
Giải nhiệt độ hoạt động từ - 20 đến + 50 độ c
Bộ nhớ 24,000 điểm
Nguồn điện
Thời gian làm việc của Pin 914giờ
Ghi chú:
-
Máy được bảo hành 01 năm kể từ ngày giao hàng.
-
Giao hàng và hướng dẫn sử dụng tận nơi miễn phí trong phạm vi toàn quốc.
-
Máy được kiểm nghiệm, hiệu chuẩn, cấp chứng nhận hiểu chuẩn miễn phí trong suốt thời gian bảo hành.
-
Có đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, lý lịch về máy.
Rất mong nhận được hồi âm của Quý khách hàng!
TRUNG TÂM MÁY TRẮC ĐỊA TRƯỜNG SƠN
Địa chỉ : 79 Trường Sơn, P 2, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Email : maydodacfaco@gmail.com
Website : www.maythuybinh.net
Hotline : Mr Việt 0986 658 789
|
|
|