MÁY THỦY BÌNH
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
Mua
Bán
Hồ Chí Minh
(Vàng SJC 1L - 10L)
66.450
67.050
Hồ Chí Minh
(Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ)
55.050
56.050
Hồ Chí Minh
(Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ)
55.050
56.150
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 99,99%)
54.950
55.650
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 99%)
53.799
55.099
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 75%)
39.892
41.892
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 58,3%)
30.597
32.597
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 41,7%)
21.358
23.358
Hà Nội
(Vàng SJC)
66.450
67.070
Đà Nẵng
(Vàng SJC)
66.450
67.070
Nha Trang
(Vàng SJC)
66.450
67.070
Cà Mau
(Vàng SJC)
66.450
67.070
Huế
(Vàng SJC)
66.420
66.830
Miền Tây
(Vàng SJC)
66.650
67.070
Biên Hòa
(Vàng SJC)
66.450
67.050
Quãng Ngãi
(Vàng SJC)
66.450
67.050
Long Xuyên
(Vàng SJC)
66.450
67.050
Bạc Liêu
(Vàng SJC)
66.470
67.100
Quy Nhơn
(Vàng SJC)
66.450
67.070
Phan Rang
(Vàng SJC)
66.430
67.070
Hạ Long
(Vàng SJC)
66.430
67.070
Quảng Nam
(Vàng SJC)
66.430
67.070
(Nguồn: SJC)
DỊCH VỤ

 

1. Máy toàn đạc điện tử SOKKIA CX Series

 

 
Máy toàn đạc điện tử SOKKIA CX Series

 

Máy toàn đạc điện tử SOKKIA CX Series

Xuất Xứ: Nhật Bản

Giá: 165,000,000 vnđ

 

 

Toàn đạc điện tử thế hệ CX là thế hệ toàn đạc điện tử mới nhất của SOKKIA trong năm 2012. Thế hệ CX vẫn kế thừa những tính ưu việt của thế hệ 50RX Series và 50X Series đồng thời đem đến những tính năng mới hơn và thuận tiện hơn cho người sử dụng.

 

 

 

Nét đặc trưng cơ bản

 

Độ chính xác đo cạnh : 2mm + 2ppmxD

Khoảng cách đo cùng gương đơn  : 5000m

Khoảng cách đo laser không gương : 500m

Tự động bù xiên : ± 6’

Tốc độ đo của máy : Fine (0,9s), Rapid (0,7s), Tracking (0,3s)

Bộ nhớ trong : 10.000 điểm

Nhớ ngoài bằng SD Card USB  : max 4GB

Cổng truyền số liệu RS232

Trang bị đèn chỉ dẫn Guild light : 2 màu

Pin BDC70B : hoạt động lien tục trong vòng 36h

Khả nằng hoạt động trong điều kiện thời tiết : -30 đến 600C

 

Phần mềm ứng dụng cãi sẵn

Coord : Đo lưu tọa độ

MLM : Đo khoảng cách gián tiếp

REM : Đo chiều cao gián tiếp

Offset : Đo bù

Setting out : Đo cắm điểm

Setting Line : Đo cắm đường thẳng

Setting Arc : Đo cắm đường cong

Resection : Đo giao hội nghịch

Area : Đo diện tích vùng

Point Projection : Đo chiếu điểm

Traverse : Đo hiệu chỉnh đường truyền


 

Thông số kỹ thuật cơ bản


 

Loại máy

CX 101

CX 102

CX105

CX 107

Ống kính

Chiều dài: 171mm, ống ngắm sơ bộ: 45mm, độ phóng đại 30x, độ phân giải ống kính 2,5’. Trường ngắm: 1030’, khoảng ngắm nhỏ nhất: 1,3m, ảnh: thuận.

Đo góc

Độ phân giải hiển thị

0,5"/1"(CX101) ,1"/5'', 0.2/1mg, 0.005/0.02mil

Độ chính xác

1''

2"

5"

7”

IACS

Chế độ đo

H

Cùng chiều/ ngược chiều kim đồng hồ, đặt về 0, nhập góc, đo lặp

V

Góc thiên đỉnh 0, ngang 0, độ dốc %

Tự động bù xiên

Bù xiên 2 trục, Phạm vi bù: ± 6’

Đo cạnh

Dùng công nghệ Pha và tia laser đỏ

Đơn vị

Meter, food, food + inch, US food, US food + inch

Laze

Không gương: Class 3R/ Gương và gương giấy: Class 1

Khoảng cách đo

 

Laser

0.3 đến 500m

Gương giấy

RS90N-K: 1.3 đến 500m, RS50N-K: 1.3 đến 300m, RS10N-K: 1.3 đến 100m

Gương mini

CP01: 1.3 đến 2,500m, 0R1PA: 1.3 đến 500m

1 gương AP

Điều kiện bình thường: 1.3 đến 4,000m, Điều kiện tốt: 1.3 đến 5,000m

3 gương AP

Điều kiện bình thường: 5,000m, Điều kiện tốt: 6,000m

Độ chính xác đo

Laser

0.3 đến 200m: ±(3+2ppm x D)mm

200 đến 350m: ±(5+10ppm x D)mm; 350 đến 500m: ±(10+10ppm x D)mm

Gương giấy

(3+2ppm x D)mm

Gương AP/CP

(2+2ppm x D)mm

Độ phân giải

Đo Fine/Rapid: 0.001m, Tracking: 0.01m

Thời gian đo

Fine: 0.9s, Rapid: 0.7s, Tracking: 0.3s

Tia laze

trong chế độ đo không gương

3 x 5mm@2m, 6.5 x 7mm@10m, 19 x 14mm@40m

.12 x .12in.@6.6ft., .26 x 28in.@33ft., .75 x .55in.@131ft.

Giao diện và bộ nhớ

Màn hình/ Bàn phím

Màn hình LCD,192x80 chấm, được rọi sáng, điều chỉnh độ tương phản

Bàn phím

25 phím trên 2 mặt

Trên 1 mặt

Bộ nhớ

Bộ nhớ trong

khoảng 10,000 điểm

Bộ nhớ ngoài

tuỳ chọn thẻ SD hay SDHC (4GB)/ USB (4GB)

Giao diện

Serial RS-232C (Tốc độ truyền: 1,200 đến 38,400bps)

Bluetooth/ Công nghệ truyền SFX

Bluetooth Class 2, Ver.1.2./ Công nghệ truyền dữ liệu SFX dựa vào việc truyền Bluetooth của điện thoại có hỗ trợ GPRS

Tổng quan

Guide light

2 màu xanh và đỏ, phạm vi hoạt động: 1.3 đến 500m, LED Class 1

Bọt nước cân bằng

Bọt thuỷ tròn

30”/2mm

40”/2mm

Bọt thuỷ dài

10’/2mm

Dọi tâm laze (tuỳ chọn)

Chấm laze đỏ (635nm ± 10nm), độ chính xác tia: £1.0mm@1.3m

Ống ngắm sơ bộ

Độ phóng đại: 3x, khoảng ngắm nhỏ nhất: 0.3m

Chống chịu với nước và bụi bẩn

IP66

Kích thước tay cầm và acquy

W91 x D181 x H348mm

166x 173x 341

Trọng lượng

5.6kg

5.5kg

5.4kg

Nguồn cung cấp

Acquy ngoài BDC70

Li-on: 7.2V, 2.4Ah, 2 acquy cho máy 2”, 3”, 5”, 1 cho máy 6”

Thời gian hoạt động

BDC70: khoảng 36 giờ, 


Điện áp đầu vào

6.0 đến 8.0V DC

Tự động tắt nguồn

Có thể chọn trong vòng 5/10/15/30 phút

Phần mềm

Chương trình ngoài

Đo giao hội nghịch, đo toạ độ 3D, đo cắm điểm, bố trí đường thẳng, đo cắm đường cong, chiếu điểm, đa giác, đo kiểm tra lưới đường chuyền, đo bù khoảng cách ngắn, đo bù khoảng cách giữa hai điểm, đo bù góc, đo khoảng cách gián tiếp MLM, đo cao gián tiếp REM, tính diện tích.

 

2. Máy toàn đạc điện tử SOKKIA FX Series

 

Máy toàn đạc điện tử SOKKIA FX Series

 

Máy toàn đạc điện tử SOKKIA FX Series

 

 

Toàn đạc điện tử thế hệ FX là thế hệ toàn đạc điện tử mới nhất của SOKKIA trong năm 2012. Thế hệ FX vẫn kế thừa những tính năng ưu việt của thế hệ SET X Series đồng thời đem đến những tính năng mới hơn và thuận tiện hơn cho người sử dụng.

 

 

 

Nét đặc trưng cơ bản

- Độ chính xác đo cạnh cùng với gương : ±(1.5+2ppm x D)mm

- Khoảng cách đo cùng gương : 5000m

- Khoảng cách đo laser không dùng gương : 0,3 đến 500m

- Màn hình màu TFT LCD cảm ứng

- Bàn phím có 32 phím đèn

- Hệ điều hành : Window CE 6.0

- Sử dụng phần mềm đo thực địa MAGNET

- Bộ nhớ trong 64 MB


Thông số kỹ thuật cơ bản


 

Loại máy

FX 101

FX 102

FX 103

FX 105

Ống kính

Chiều dài: 173mm, ống ngắm sơ bộ: 45mm, độ phóng đại 30x, độ phân giải ống kính 2,5’. Trường ngắm: 1030’, khonảg ngắm nhỏ nhất: 1,3m.

Đo góc                                                                                                                                                            

Đơn vị

Degree/Gon/Mil

Độ phân giải hiển thị

0.5"/1'', 0.1/0.2mg, 0.002/0.005mil

1"/5'', 0.2/1mg, 0.005/0.02mil

Độ chính xác

1''

2"

3"

5"

Tự động bù xiên

Bù xiên 2 trục, Phạm vi bù: ± 4’

Đo cạnh

Dùng công nghệ Pha và tia laser đỏ

Laser

Class 3R (5W) và Class 1 (0.22W)

Đơn vị

Meters/ Feet/US feet

Khoảng cách đo cùng

 

Không gương

0.3 đến 500m với bề mặt phản xạ trắng 90%

0.3 đến 250m với bề mặt phản xạ tối màu 18%

Gương giấy

RS90N-K: 1.3 đến 500m

Gương mini

CP01: 1.3 đến 2500m, 0R1PA: 1.3 đến 500m

1 gương AP01

Điều kiện bình thường: 1.3 đến 5000m, Điều kiện tốt: 1.3 đến 6000m

3 gương AP01

Điều kiện bình thường: 1.3 đến 5000m, Điều kiện tốt : 1.3 đến 6000m

Độ chính xác đo cùng

Không gương

(Dạng đo Fine)

0.3 đến 200m: ±(3+2ppm x D)mm

200 đến 350m: ±(5+10ppm x D)mm; 350 đến 500m: ±(10+10ppm x D)mm

Không gương (Dng đo Rapid)

0.3 đến 200m: ±(6+2ppm x D)mm

200 đến 350m: ±(8+10ppm x D)mm; 350 đến 500m: ±(15+10ppm x D)mm

Gương giấy

Fine: ±(3+2ppm x D)mm, Rapid: 

30"2mm

Bọt thuỷ dài

10'/2mm

Ống ngắm sơ bộ

Độ phóng đại

5.5x

3x

Bảo vệ với môi trường

Dùng chuẩn IP65

Nhiệt độ làm việc

Từ -20 đến 500C

Trọng lượng

Khoảng 7kg

Nguông cung cấp

7.5V DC

Acquy

BDC70

Li – ion: làm việc trong khoảng 20h

BDC60

Li – ion: làm việc trong khoảng 24h

Acquy ngoài

Ni-MH , BDC60 làm việc khoảng 17h, BDC61 làm việc khoảng 35h

Tự động cắt nguồn điện

Có thể chọn trong vòng 30, 15, 10 phút


3. Máy tòan đạc điện tử Sokkia Cynus KS -202

GIÁ: 100.000.000Đ

Cynus KS -202 đo không gương 300m

www.2LS-tools.com
Specifications subject to change without notice
©2012 Topcon Corporation All rights reserved.
About 2LS
TM
Product names mentioned in this brochure are trademarks of their respective holders.
Product colors in this brochure may vary slightly from those of actual products owing to limitations of the printing process.
Designs and specifications are subject to change without notice.
Magnification
Telescope
Angle measurement
Distance measurement
Interface and Data Management
General
Power supply
30x
Image
Erect
Field of View
1°30''''''''
Resolving power
3.0"
Minimum focus distance
1.3m
Display resolution
1"/ 5"
Accuracy
2"
Axis compensator
1 axis, ±3'''''''' (Compensation range)
Measuring range
Prism
Reflectorless
Prism
Reflectorless
Prism
Internal memory
Plug-in memory device
Plate Level
Circular level
Reflectorless
200m
2,000m (Single Prism)
Accuracy
(3+2 ppm x D)mm
(2+2 ppm x D)mm
Measuring time (Fine)
1.1s
1.1s
Display
Graphic LCD
Keyboard
24 Alpha-Numeric Keys
Control panel location
2 sides
Data storage
24,000 pts
N/A
Interface
Serial RS-232C
Levels
30" / 2mm
10'''''''' / 2mm
Optical plummet (Magnification)
3x
Dust and water protection
IP54
Operating temperature
-20 to 50ºC
Size with handle
336(H) x 184(W) x 172(L) mm
Weight with battery & tribrach
4.9kg
Battery
BT-77Q
Operating time(20ºC)
Approx. 23 hours

 

4. Máy tòan đạc điện tử Sokkia SET 02N

 

 

GIÁ:95.000.000Đ

Máy tòan đạc điện tử SokkiaSET 02N

Product Description

Made in China, top quality.

Easy operation: Alphanumeric keyboard.

Complete application programs.

Xtended internal memory, max: 24000 points.

Long-time working battery: 10 hours.

Supprior waterproof. Dustproof capabilities. High accuracy and long measuring range.

Model SET-02N
Telescope Length 150mm
  Objective  aperture   45mm(EDM: 50mm)
Magnification   30  ×
Image Erect
Field  of  view   1° 30''''''''
Resolving  power   3.0  "
Shortest  focus 1.3m
Distance  measurement  section Single  prism 2, 000m
Three  prism 2700m
Measuring  Accuracy ± (2mm+2ppm× D)m. s. e
Measuring  time(first  time)  fine 1.2sec(4sec)
tracking 0.4sec(3sec)
Angle  measurement  section Accuracy   2  "  
Method Absolute  encoder
Minimum  readout 1" /5  "  
Diameter  of  circle 71mm
displaying display   Double  sides
Tilt  compensator method Single  axis
range ± 3''''''''
Level  sensitivity Circular  level 10'''''''' /2mm
Plate  level 30  " /2mm
Optical  plummet Magnification 3x 
Focus  range  0.5m-∞
Field  of  view 
Durability Proof  water  and  dust IP54 
Working  temperature -20
Power  supply Charger TBC-2
Battery TBB-2, 2300mA    7.2V(NI-MH)
Working  time 45hours(angle  measurement)10hours(angle  and  distance  measurement)
others size 336H× 184W× 172L
Weight(with  battery) 4.9kg 
Data  port RS-232C
Internal  memory 24000points

 

5. Máy tòan đạc điện tử Sokkia  Gowin TKS -202

GIÁ:85.000.000Đ

Độ chính xác 2''

Độ phóng đại/độ phân giải     30X/ 3.0''''''''''''''''''''''''''''''''
Đo Góc    
Phương Pháp     mã hóa tuyệt đối
Đo Khoảng Cách    
Đo với gương đơn     2,000m
Đo với gương chùm 3     2,700m
Độ chính xác     ( 2 + 2ppm x D) mm
THÔNG SỐ CHUNG    
Chống nước và bụi bẩn     tiêu chuẩn IP54 (IEC 60529)
Giải nhiệt độ hoạt động     từ - 20 đến + 50 độ c
Bộ nhớ     24,000 điểm
Nguồn điện    
Thời gian làm việc của Pin     914giờ

 

 

Ghi chú:

  • Máy được bảo hành 01 năm kể từ ngày giao hàng.
  • Giao hàng và hướng dẫn sử dụng tận nơi miễn phí trong phạm vi toàn quốc.
  • Máy được kiểm nghiệm, hiệu chuẩn, cấp chứng nhận hiểu chuẩn miễn phí trong suốt thời gian bảo hành.
  • Có đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, lý lịch về máy.

 

Rất mong nhận được hồi âm của Quý khách hàng!

 

TRUNG TÂM MÁY TRẮC ĐỊA TRƯỜNG SƠN

Địa chỉ              : 79 Trường Sơn, P 2, Q. Tân Bình, Tp.HCM

Email                : maydodacfaco@gmail.com

Website            : www.maythuybinh.net

Hotline        : Mr Việt 0986 658 789

DỊCH VỤ KHÁC
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Mr Việt

0986 658 789

Mr Khải ( P. KD )

08.3547.4279

KIỂM ĐỊNH - SỬA CHỮA
THỐNG KÊ TRUY CẬP
7 Khách đang trực tuyến