MÁY THỦY BÌNH
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
Mua
Bán
Hồ Chí Minh
(Vàng SJC 1L - 10L)
66.450
67.050
Hồ Chí Minh
(Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ)
55.000
56.000
Hồ Chí Minh
(Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ)
55.000
56.100
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 99,99%)
54.900
55.600
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 99%)
53.750
55.050
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 75%)
39.854
41.854
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 58,3%)
30.568
32.568
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 41,7%)
21.338
23.338
Hà Nội
(Vàng SJC)
66.450
67.070
Đà Nẵng
(Vàng SJC)
66.450
67.070
Nha Trang
(Vàng SJC)
66.450
67.070
Cà Mau
(Vàng SJC)
66.450
67.070
Huế
(Vàng SJC)
66.420
66.830
Miền Tây
(Vàng SJC)
66.650
67.070
Biên Hòa
(Vàng SJC)
66.450
67.050
Quãng Ngãi
(Vàng SJC)
66.450
67.050
Long Xuyên
(Vàng SJC)
66.450
67.050
Bạc Liêu
(Vàng SJC)
66.470
67.100
Quy Nhơn
(Vàng SJC)
66.450
67.070
Phan Rang
(Vàng SJC)
66.430
67.070
Hạ Long
(Vàng SJC)
66.430
67.070
Quảng Nam
(Vàng SJC)
66.430
67.070
(Nguồn: SJC)
DỊCH VỤ

 

I. Máy thủy bình cao cấp Pentax AL-241

(sản xuất tại Nhật Bản)

Giá (VND): 19,500,000 vnd

II. Máy thủy bình cao cấp Pentax AL-271

(sản xuất tại Nhật Bản)

Giá (VND): 21,500,000 vnd

 





 
Pentax

AL Series AL-241 | AL-241R | AL-271 | AL-271R | AL-321 | AL-321R | AL-321S

IPX6:
For Use under theHarshest Conditions
The instrument is waterproof: protection class IPX6.

A gas-filled objective lenscompartment prevents
moisture condensation on
the lenses.



High Performance for a Wide Range of Applications
The AL-series automatic levels are accurate and easy to use. They feature improved performance and are compact and light.

Short focus distance
The AL-241 and AL-271 provide an extremely short focus distance of 12 inch (30 cm), allowing usage in confined space.


Quality

  • Superior optics in terms of sharpness, contrast and range.
  • High Resolution Telescope: bright images and high resolving power enable clear targetting.
  • Compact, Watertight IPX6 and Robust (only high-grade materials are used).

Useful accessories
The AL-series Levels offer a wide variety of optional accessories to match different job conditions.

  • Parallel Plate Micrometer (SM4)
    Parallel Plate micrometer SM4 attached to the front of the telescope provides reading down to 0.1mm.
  • Diagonal eyepieces (SBL2)
    The diagonal eyepiece SBL2 can be used when space is limited or when the instrument is set up at low level.
  • The illumination device EP2
    The illumination device EP2, attached to the front of the telescope, provides light to the telescope reticle, allowing operation at night or when working in dark places like a tunnel.

Technical Specifications:

AL-Series AL-241 AL-241R AL-271 AL-271R AL-321 AL-321R AL-321S
Telescope
Image Erect Erect Erect Erect Erect Erect Erect
Magnification 24x 24x 27x 27x 32x 32x 32x
Objective Aperture 36 mm 36 mm 40 mm 40 mm 45 mm 45 mm 45 mm
Resolving Power 3.5” 3.5” 3” 3” 2.5” 2.5” 2.5”
Field of View 2.5 % (1°26’) 2.5 % (1°26’) 2.5 % (1°26’) 2.5 % (1°26’) 2.3 % (1°20’) 2.3 % (1°20’) 2.3 % (1°20’)
Minimum Focus Distance 0.3 m/12” 0.3 m/12” 0.3 m/12” 0.3 m/12” 0.5 m/20” 0.5 m/20” 0.5 m/20”
Stadia ratio 100 100 100 100 100 100 100
Stadia constant 0 0 0 0 0 0 0
Automatic Compensator
Compensation range ± 12’ ± 12’ ± 12’ ± 12’ ± 12’ ± 12’ ± 12’
Setting accuracy ± 0.5” ± 0.5” ± 0.5” ± 0.5” ± 0.3” ± 0.3” ± 0.3”
Standard deviation ± 2.0 mm ± 2.0 mm ± 1.5 mm ± 1.5 mm ± 0.8 mm ± 0.8 mm ± 0.8 mm
1 km double run levelling - - - - ± 0.4 mm ± 0.4 mm ± 0.4 mm
Sensitivity of vial
Circular vial 8’/ 2 mm 8’/ 2 mm 8’/ 2 mm 8’/ 2 mm 8’/ 2 mm 8’/ 2 mm 8’/ 2 mm
Horizontal circle Metal Metal Metal Metal Metal Metal Glass
Diameter 96 mm 96 mm 96 mm 96 mm 96 mm 96 mm 88 mm
Graduation 1°/1G(360° or 400G) 1°/1G(360° or 400G) 1°/1G(360° or 400G) 1°/1G(360° or 400G) 1°/1G(360° or 400G) 1°/1G(360° or 400G) 10’/10c
Estimation 0.1°/ 0.1G 0.1°/ 0.1G 0.1°/ 0.1G 0.1°/ 0.1G 0.1°/ 0.1G 0.1°/ 0.1G 1’/1c
Levelling base 3 screws Spherical 3 screws Spherical 3 screws Spherical 3 screws
Dimensions and weights
Length 219 mm 219 mm 219 mm 219 mm 247 mm 247 mm 247 mm
Width 147 mm 147 mm 147 mm 147 mm 147 mm 147 mm 147 mm
Height 133 mm 137 mm 133 mm 137 mm 137 mm 141 mm 137 mm
Weight (kg/lbs) 1.6/3.5 1.8/3.9 1.6/3.5 1.8/3.9 1.8/3.9 2.0/4.4 2.0/4.4
Carrying case (mm) L364 x W200 x H180 mm L364 x W200 x H180 mm L364 x W200 x H180 mm L364 x W200 x H180 mm L364 x W200 x H180 mm L364 x W200 x H180 mm L364 x W200 x H180 mm

 

III. Máy thủy bình cao cấp Pentax AL-321

Giá (VND): 24,500,000 vnd

IV. Máy thủy bình cao cấp Pentax AFL-241

Giá (VND): Liên Hệ

V. Máy thủy bình cao cấp Pentax AFL-281

Giá (VND): 40,500,000 vnd

VI. Máy thủy bình cao cấp Pentax AFL-321

 

 

Ghi chú:

  • Giá trên chưa bao gồm 10% VAT
  • 01 Bộ gồm:1Đầu máy, 1Thùng đựng máy, 1Bộ tăm chỉnh máy, 1Bao che mưa, 1Nắp đậy
  • Máy được bảo hành 02 năm kể từ ngày giao hàng.
  • Giao hàng và hướng dẫn sử dụng tận nơi miễn phí trong phạm vi toàn quốc.
  • Máy được kiểm nghiệm, hiệu chuẩn, cấp chứng nhận hiểu chuẩn miễn phí trong suốt thời gian bảo hành.

 

Rất mong nhận được hồi âm của Quý khách hàng!

 

TRUNG TÂM MÁY TRẮC ĐỊA TRƯỜNG SƠN

Địa chỉ              : 79 Trường Sơn, P 2, Q. Tân Bình, Tp.HCM

Email                : maydodacfaco@gmail.com

Website            : www.maythuybinh.net

Hotline        : Mr Việt 0986 658 789

DỊCH VỤ KHÁC
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Mr Việt

0986 658 789

Mr Khải ( P. KD )

08.3547.4279

KIỂM ĐỊNH - SỬA CHỮA
THỐNG KÊ TRUY CẬP
10 Khách đang trực tuyến