MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỂN TỬ
LEICA FLEXLINE TS09
Máy được chế tạo gọn nhẹ, di chuyển dễ dàng.
Máy có hai màn hình
Độ chính xác lựa chọn 1“, 2“, 3“
Bàn phím chữ – số và các phím nóng rất linh hoạt
Góc hiện thị màn hình 0.1“
Sử dụng loại pin Lithium Ion có số lần đo lên 20 giờ
Thời gian đo khoảng cách rất nhanh 0.8 giây.
Dung lượng bộ nhớ trong: 60.000 điểm đo.
Có thể trút số liệu trực tiếp ngoài thực địa thông qua cổng
USB, giúp linh hoạt hơn trong việc lưu trữ dữ liệu
Có thể giao tiếp với các thiết bị khác bằng Bluetooth.
Có thể xuất ra máy tính nhiều dạng số liệu khác nhau.
Chương trình đo đạc đa dạng phù hợp với nhiều ứng dụng
Hệ thống lăng kính sáng rõ, EDM siêu bền.
Định tâm Laser giúp nhanh chóng cài đặt trạm máy
1). Dữ liệu được chuẩn bị dẽ dàng trên phần mển FlexOffice. Định dạng thông dụng, dẽ sử dụng .
2). Upload dữ liệu bằng USB rất tiện lợi và nhanh chóng
3). Pin Lithium thời gian xạc ngắn 2,5h thời gian dùng dài 20h.
4). Tất cả đóng gói trong một thùng nhỏ gọn.
5). Cài đặt trạm máy nhanh chóng, màng hình cân bằng điện tử với hai trục.
6). Màn hình lớn, bàn phím chử và số giúp thao tác nhanh và tiện lợi
7). Hệ thồng EDM chính xác cao, trong mọi điều kiện đều cho kết quả tin cậy.
8). Hệ thống Software và hardware onboard ổn định.
9). Công nghệ Bluetooth giúp giao tiếp với các thiết bị khác .
10). Backup và truyền dữ liệu qua cổng USB
11). Truỵền dữ liệu bằng cáp USB
12). Phần mềm dữ liệu linh hoạt và đầy đủ các ứng dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ
LEICA FLEXLINE TS09
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
MÁY TOẢN ĐẠC ĐIỆN TỬ LEICA FLEX LINE TS09 | |
Đo góc (Hz,V) | ||
Độ chính xác đo góc | 1” , 2”, 3” | Lựa chọn |
Phương pháp | Tuyệt đối, liên tục | |
Góc hiển thị | 0.1” | |
Hệ thống bù trục | Bù hai trục cho phép cài đặt ON/OFF | |
Độ chính xác bù | 0,5”, 0,5”, 1” | |
Khoảng cách đo có gương | ||
Dải đo với gương GPR1 | 3.500 m | |
Dải đo với tấm phản xạ 60mm ´ 60mm | 250 m | |
- Đo chính xác (Fine) (ISO 17123-4) | ± (1.5mm + 2ppm)/2,4 giây | |
- Đo chính xác (Fast) (ISO 17123-4) | ±(3mm + 2ppm)/0,8 giây | |
- Đo chính xác (Tracking) (ISO 17123-4) | ±(3mm + 2ppm)/ <0.15 giây | |
Khoảng cách đo không gương | ||
- Pinpoint - Power | >400m | Lựa chọn |
- Pinpoint - Ultra | >100m | Lựa chọn |
- Độ chính xác đo không gương (ISO-17123-4) | ± (2+2ppm)/ 3 giây | |
- Kích cở tia Laser | 7x10mm/30m, 8x20mm/50m, 30x55mm/250m | |
Quản lý dữ liệu và giao tiếp với máy tính | ||
Bộ nhớ trong | 100.000 điểm trạm máy, 60.000 điểm đo | |
Bộ nhớ USB SticK | 1Gb, chuyền 1000 điểm/ 1giây | |
Truyền, trút dữ liệu | Cổng USB, USB, Bluetooth | |
Định dạng dữ liệu | GIS / IDEX / ASCII / dxf/Tự do | |
Số liệu hoàn toàn tương thích với các phần mềm sử lý số liệu và các phần mềm thành lập bản đồ số | ||
Đèn dẫn đường | ||
Phạm vi làm việc 5m-150m | ||
Độ chính xác 5cm/100m | ||
ống kính | ||
Hệ số phóng đại | 30X | |
Phân giảI | 3” | |
Trường nhìn | 1o30’ (26m tại khoảng cách 1km) | |
Khoảng cách nhìn ngắn nhất | 1.7 m | |
Lưới thập tự | Hệ thống chiếu sáng lưới thập tự 5 cấp | |
Bàn Phím và màn hình | ||
Màn hình | Tinh thể lỏng 160x280 pixel, Đèn chiếu sáng 5 cấp | |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn Phím số và màn hình thứ 2 | |
Hoạt động hệ thống | ||
Window CE | 5.0 Core | |
Dọi tâm | ||
Kiểu dọi tâm | Dọi tâm Laser 5 cấp độ | |
Độ chính xác | 1.5mm ở chiều cao máy 1.5m | |
Pin | ||
Loại Pin | Lithium Ion | |
Thời gian hoạt động | 20 giờ | |
Khối lượng | ||
Gồm : Máy + 1 pin GEB211 + đế máy | 5.1 kg | |
Môi trường hoạt động | ||
Nhiệt độ làm việc | -20oC ¸ +50oC | |
Nhiệt độ bảo quản | -40oC ¸ +70oC | |
Độ ẩm | 95%, không đọng nước | |
Chịu bụi bẩn và nước | Theo tiêu chuẩn IP55 | |
Chương trình ứng dụng cơ bản | ||
Topography (Orientation & Surveying) | Đo đạc khảo sát | |
Free Station | Giao hội nghịch | |
Tie Distance | Đo khoảng cách gián tiếp | |
Stake Out | Chuyển điểm thiết kế ra thực địa | |
Remote Height | Đo cao gián tiếp | |
Hidden Point | Đo điểm ẩn | |
Reference Line | Định vị công trình theo đường chuẩn | |
Area and Volume | Đo diện tích và thể tích | |
Construction | Chương trình ứng dụng trong xây dựng | |
Reference Arc | Cung tham chiếu | |
Reference plane | Mặc tham chiếu | |
COGO | Tinh toán | |
Road 2D | Thiết kế đường 2D | |
Traverse Pro | Đo, binh sai đường chuyền | |
Road 3D | Thiết kế đường 3D |